Đồng Phục Công Ty Tiếng Trung, Hán Từ Và Phiên Âm

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.

Đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Đây là câu hỏi khiến không ít người băn khoăn. Bên cạnh đó, vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang công sở, đặc biệt là các thành ngữ, cũng là một "kho tàng" kiến thức mà không phải ai cũng có cơ hội khám phá. Bài viết này của MyUniform sẽ giúp bạn "bật mí" những điều thú vị này.

Tìm hiểu về đồng phục tiếng Trung là gì?

  • Trong tiếng Trung, "đồng phục" được gọi là "制服" (zhìfú). Để chỉ đồng phục công ty, người ta sử dụng cụm từ "工作服" (gōngzuòfú), nghĩa là "trang phục làm việc". Áo đồng phục có thể được gọi là "工作衬衫" (gōngzuò chènshān), tức "áo sơ mi công sở".
  • Việc mặc đồng phục thể hiện tính đoàn kết và chuyên nghiệp của một tổ chức. Nó tạo ra sự đồng nhất, phong cách và cá tính riêng biệt cho đội nhóm hoặc tổ chức, đồng thời phân biệt giữa các tập thể khác nhau. Ngoài ra, đồng phục còn mang lại sự tiện lợi và thoải mái trong công việc, giúp nhân viên đạt hiệu quả làm việc cao hơn.
  • Hơn nữa, đồng phục thể hiện nét đặc trưng của thương hiệu và có khả năng quảng bá rộng rãi, giúp nhiều người biết đến hơn. Hình ảnh nhân viên chỉn chu trong trang phục sẽ gây ấn tượng tốt với người xung quanh.
  • Đồng phục xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ các tập thể nhỏ như lớp học đến các tổ chức lớn như trường học, văn phòng, công sở. Hầu hết các nơi làm việc đều sử dụng đồng phục, ví dụ như siêu thị, quán cà phê, khách sạn, resort,... Không chỉ ở Việt Nam, mà nhiều nơi trên thế giới cũng phổ biến việc sử dụng trang phục đồng bộ này.

dong-phuc-cong-ty-tieng-trung-1

Tìm hiểu về đồng phục tiếng trung

Đồng phục công ty trong tiếng Trung là gì?

Đồng phục công ty trong tiếng Trung Quốc được gọi là "工作服" (gōngzuòfú).

  • Như bạn đã nói, "制服" (zhìfú) là từ chung để chỉ tất cả các loại đồng phục. Để chỉ rõ loại đồng phục cụ thể, người ta sẽ thêm một cụm từ khác vào phía trước.
  • Ví dụ, nếu muốn nói đồng phục công sở, người ta sẽ ghép thêm từ "工作" (gōngzuò) vào phía trước. Từ này dùng để chỉ về công sở, văn phòng. Khi ghép lại sẽ được cụm từ "工作服" (gōngzuòfú), có nghĩa là "đồng phục công sở".

dong-phuc-cong-ty-tieng-trung-3

Đồng phục công ty trong tiếng trung là gì? 

Những từ vựng tiếng trung trong lĩnh vực đồng phục

Bên cạnh thắc mắc "áo đồng phục tiếng Trung là gì", còn có rất nhiều từ vựng khác thuộc về lĩnh vực thời trang đồng phục và quần áo nói chung. Chỉ riêng từng món đồ trong bộ trang phục, chúng ta có một số từ thông dụng như:

Từ vựng liên quan đồng phục doanh nghiệp

Trong tiếng Trung, có nhiều cách để gọi tên các loại đồng phục khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp:

  • 学生 制服 (xuésheng zhìfú): Đồng phục học sinh
  • 警察 制服 (jǐngchá zhìfú): Đồng phục cảnh sát
  • 军人 制服 (jūnrén zhìfú): Quân phục (đồng phục của quân nhân)
  • 医生 制服 (yīshēng zhìfú): Đồng phục bác sĩ
  • 护士 制服 (hùshì zhìfú): Đồng phục y tá
  • 保安 制服 (bǎo’ān zhìfú): Đồng phục bảo vệ

Nhìn chung, các từ chỉ đồng phục trong tiếng Trung thường được ghép bằng cách thêm một danh từ khác vào trước từ "制服" (zhìfú). Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như chỉ dùng một chữ "服" (fú) hoặc thêm các chữ bổ nghĩa khác.

Ví dụ

  • 连 衫 裤 工作服 (lián shān kù gōngzuòfú): Đồng phục công sở kiểu dáng áo liền quần
  • 海军 装 (hǎijūn zhuāng): Đồng phục của hải quân
  • 伞 宾 服 (sǎn bīn fú): Đồng phục của lính nhảy dù
  • 丧服 (sāngfú): Tang phục (trang phục màu trắng mặc trong lễ tang, theo truyền thống, văn hóa phương Đông, Trung Quốc)
  • 传统 服装 (chuántǒng fúzhuāng): Trang phục truyền thống
  • 民族 服装 (mínzú fúzhuāng): Trang phục dân tộc

Từ vựng khác liên quan tới lĩnh vực đồng phục

Sau khi tìm hiểu về từ "đồng phục công ty" trong tiếng Trung, chúng ta hãy cùng khám phá thêm về các từ vựng khác liên quan đến lĩnh vực quần áo. Dưới đây là một số từ chỉ các loại trang phục, đồng phục văn phòng và các vật phẩm khác trong tủ quần áo:

Trang phục thường ngày

  • 运动衫 (yùndòng shān): Áo thể thao (sweatshirt)
  • 裙子 (qúnzi): Chân váy (skirt)
  • 运动外套 (yùndòng wàitào): Bộ quần áo thể thao
  • 夹克 (jiākè): Áo khoác (jacket)
  • 皮夹克 (pí jiākè): Áo khoác da (leather jacket)
  • 洋装 (yángzhuāng): Váy nói chung (dress)
  • 内衣 (nèiyī): Áo trong (undershirt)
  • 毛衣 (máoyī): Áo len, áo sweater
  • 运动裤 (yùndòngkù): Quần thể thao (sweatpants)
  • 长裤 (chángkù): Quần dài (pants)
  • T恤衫 (xùshān): Áo phông (T-shirt)
  • 茄克衫 (jiākè shān): Áo jacket
  • 立领上衣 (lìlǐng shàngyī): Áo cổ đứng
  • 运动上衣 (yùndòng shàngyī): Áo thể thao
  • 大衣 (dàyī): Áo khoác dài
  • 风衣 (fēngyī): Áo gió
  • 罩衫 (zhàoshān): Áo choàng
  • 长衫 (chángshān): Áo dài nữ
  • 短袖衬衫 (duǎn xiù chènshān): Áo sơ mi cộc tay
  • 长袖衬衫 (cháng xiù chènshān): Áo sơ mi dài tay
  • 礼服 (lǐfú): Lễ phục
  • 无袖服装 (wú xiù fúzhuāng): Áo không có tay
  • 女式无袖宽内衣 (nǚ shì wú xiù kuān nèi yī): Áo hai dây

Trang phục trang trọng

  • 燕尾服 (yànwěifú): Áo đuôi tôm (tuxedo)
  • 晚礼服 (wǎnlǐfú): Váy dạ hội (evening gown)
  • 西装 (xīzhuāng): Âu phục, trang phục phương Tây (suit)
  • 西装背心 (xīzhuāng bèixīn): Áo gi-lê

Các loại quần áo khác

  • 现成服装 (xiànchéng fúzhuāng): Quần áo may sẵn
  • 钉制的服装 (dīng zhì de fúzhuāng): Quần áo đặt may
  • 机器缝制的衣服 (jīqì féng zhì de yīfú): Quần áo cắt may bằng máy
  • 手工缝制的衣服 (shǒugōng féng zhì de yīfú): Quần áo may bằng thủ công

dong-phuc-cong-ty-tieng-trung-4

Những từ vựng tiếng trung trong lĩnh vực đồng phục 

Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tiếng Trung

Xưởng may đồng phục công ty MyUniform sẽ giúp bạn giải đáp một số thắc mắc thường gặp về từ vựng tiếng Trung:

  • "Không có gì" trong tiếng Trung đọc là gì?

    • 没关系 (méi guān xì)
  • "Tôi" trong tiếng Trung là gì?

    • 我 (wǒ)
  • "Công nghệ" trong tiếng Trung là gì?

    • 技术 (jìshù)
  • "Hóa chất" trong tiếng Trung là gì?

    • 化工 (huàgōng)
  • "Tôi có thể giúp gì cho bạn?" trong tiếng Trung nói như thế nào?

    • 我能帮您什么忙吗?(Wǒ néng bāng nín shénme máng ma?)
  • "Đi công tác" trong tiếng Trung là gì?

    • 出差 (chū chāi)
  • "Chua" trong tiếng Trung là gì?

    • 蔡 (Cài)
  • "Xin" trong tiếng Trung là gì?

    • 奉 (Xīn)
  • "Ngân" trong tiếng Trung là gì?

    • 银 (Yín)
  • "Nhân" trong tiếng Trung là gì?

    • 人 (rén)
  • "Khách sạn" trong tiếng Trung là gì?

    • 酒店 (jiǔdiàn)
  • "Dân tộc" trong tiếng Trung là gì?

    • 民族 (mínzú)
  • "Áo sweater" trong tiếng Trung là gì?

    • 毛衣 (máoyī)
  • "Áo polo" trong tiếng Trung là gì?

    • T 恤衫 (xùshān)
  • "Áo vest" trong tiếng Trung là gì?

    • 西装 (xīzhuāng)

dong-phuc-cong-ty-tieng-trung-2

Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tiếng Trung 

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi "đồng phục công ty tiếng Trung là gì" và giới thiệu một số từ vựng về trang phục, thời trang. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác, hãy theo dõi trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đang quan tâm đến các sản phẩm đồng phục công sở, đồng phục doanh nghiệp hoặc áo thun đồng phục chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với MyUniform qua số hotline 0905 297 052 để được tư vấn chi tiết nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất!

Xem thêm bài viết liên quan khác tại đây nhé >>>>> Ý Nghĩa Của Đồng Phục Công Ty Đối Với Doanh Nghiệp

Bình luận bài viết

Các bài viết liên quan
Mẫu Đồng Phục Viettel Đẹp Thiết Kế Tinh Tế Sang Trọng
Mẫu Đồng Phục Viettel Đẹp Thiết Kế Tinh Tế Sang Trọng

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.

Đồng Phục Ngân Hàng ACB Thiết Kế Trẻ Trung Thanh Lịch
Đồng Phục Ngân Hàng ACB Thiết Kế Trẻ Trung Thanh Lịch

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.

Đồng Phục Ngân Hàng Vietcombank Sang Trọng Ấn Tượng
Đồng Phục Ngân Hàng Vietcombank Sang Trọng Ấn Tượng

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.

Đồng Phục Ngân Hàng BIDV Thiết Kế Đẹp Tinh Tế Trẻ Trung
Đồng Phục Ngân Hàng BIDV Thiết Kế Đẹp Tinh Tế Trẻ Trung

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.

Đồng Phục Ngân Hàng MB Bank Đẹp Trang Trọng
Đồng Phục Ngân Hàng MB Bank Đẹp Trang Trọng

Bạn có biết đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Vốn từ vựng về lĩnh vực thời trang đồng phục phong phú như vậy, liệu bạn đã nắm bắt được bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, đồng thời cung cấp vốn từ vựng hữu ích về lĩnh vực này.