Đồng Phục Công Sở Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đồng Phục

Hãy cùng MyUniform tìm hiểu về đồng phục công sở tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng hữu ích về đồng phục dành cho bạn. Cùng khám phá ngay!

Nhiều người thắc mắc đồng phục công sở tiếng Anh là gì. Trong bài viết này, MyUniform sẽ giải đáp câu hỏi đó và giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Đồng thời, bạn cũng sẽ biết thêm một số từ vựng hữu ích liên quan đến trang phục, đồng phục và thời trang.

Đồng phục trong tiếng Anh được viết như thế nào?

  • Đồng phục là một loại trang phục phổ biến, thường được sử dụng để thể hiện tính chuyên nghiệp của một tổ chức. Ngoài ra, đồng phục còn giúp quảng bá thương hiệu, góp phần nâng cao nhận diện và tạo ấn tượng với nhiều người.
  • Vì lý do đó, bạn có thể dễ dàng bắt gặp đồng phục ở khắp mọi nơi, từ trường học, công sở đến các môi trường làm việc khác như văn phòng, siêu thị, quán cà phê, khách sạn hay resort. Không chỉ phổ biến tại Việt Nam, đồng phục còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Vậy, ‘đồng phục’ trong tiếng Anh được gọi là gì? Trong tiếng Anh, đồng phục là uniform, được phát âm là /ˈjuː.nə.fɔːrm/.

Tương tự như trong tiếng Việt, từ ‘uniform’ cũng có thể được sử dụng như một tính từ với hai ý nghĩa chính:

  • Chỉ trang phục có cùng kiểu dáng, cùng kích thước hoặc trọng lượng: ... of uniform weight.
  • Chỉ trang phục có tính đồng nhất, không thay đổi về hình thức: ... to keep at uniform humidity

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-6

Đồng phục trong tiếng anh là gì? 

Đồng phục công sở trong tiếng Anh là gì?

  • Vậy, ‘đồng phục công sở’ trong tiếng Anh là gì? Như đã đề cập, ‘uniform’ là danh từ chung dùng để chỉ tất cả các loại đồng phục. Nếu muốn diễn đạt cụ thể hơn, bạn có thể sử dụng từ ghép để xác định rõ loại đồng phục tại một địa điểm nhất định.
  • Trong trường hợp này, ‘office’ có nghĩa là công sở, văn phòng,... Khi kết hợp lại, chúng ta có cụm từ office uniform (/ˈɔ.fɪs/ /ˈjuː.nə.fɔːrm/), mang nghĩa ‘đồng phục công sở’.
  • Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ cần sử dụng từ ‘uniform’ là đã đủ để diễn tả đồng phục công sở mà không cần bổ sung thêm từ ‘office’. Bởi lẽ, trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, ‘uniform’ vẫn được dùng để chỉ chung mọi loại đồng phục mà không gây nhầm lẫn.

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-4

Đồng phục công sở trong tiếng anh là gì? 

Những từ vựng tiếng anh trong ngành đồng phục 

Từ vựng về áo quần đồng phục công sở

Ngoài ‘office uniform’, trong lĩnh vực đồng phục còn có nhiều danh từ ghép khác để diễn tả các loại đồng phục cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Company uniform (/ˈkʌm.pə.ni ˈjuː.nɪ.fɔːrm/): Đồng phục công ty
  • Doctor’s uniform (/ˈdɒktəz/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục bác sĩ.
  • Nurse’s uniform (/ˈnɜːsɪz/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục y tá.
  • Surgeon’s uniform (/ˈsɜːʤənz/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục bác sĩ phẫu thuật.
  • Uniform skirt (/ˈjuːnɪfɔːm/ /skɜːt/): Váy đồng phục.
  • School uniform (/skuːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục học sinh.
  • Military uniform (/ˈmɪlɪtəri/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Quân phục, đồng phục quân đội.
  • Diplomatic uniform (/ˌdɪpləˈmætɪk/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục ngoại giao.
  • Baseball uniform (/ˈbeɪsbɔːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục đội bóng chày.
  • Basketball uniform (/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/): Đồng phục đội bóng rổ.

Ngoài những từ ghép trên, còn rất nhiều cách kết hợp khác để chỉ rõ hơn về từng loại đồng phục trong từng lĩnh vực. Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi ‘đồng phục công sở’ trong tiếng Anh cũng như các loại đồng phục khác.

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-5

Các loại từ vẫn về quần áo đồng phục công sở 

Từ vựng khác về lĩnh vực thời trang đồng phục 

Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu một số từ vựng liên quan đến thời trang đồng phục và trang phục nói chung:

  • Shirt (/ʃɜːt/): Áo sơ mi.
  • T-shirt (/ˈtiːʃɜːt/): Áo thun.
  • Raincoat (/ˈreɪnkəʊt/): Áo mưa.
  • Sweater (/ˈswɛtə/): Áo len.
  • Cardigan (/ˈkɑːdɪgən/): Áo khoác len mặc ngoài.
  • Leather jacket (/ˈlɛðə/ /ˈʤækɪt/): Áo khoác da.
  • Vest (/vɛst/): Áo vest.
  • Blazer (/ˈbleɪzə/): Áo blazer.
  • Overcoat (/ˈəʊvəkəʊt/): Áo choàng.
  • Jacket (/ˈʤækɪt/): Áo khoác.
  • Trousers (/ˈtraʊzəz/): Quần tây.
  • Dress (/drɛs/): Trang phục nói chung hoặc váy liền.
  • Tracksuit (/ˈtræks(j)uːt/): Bộ đồ thể thao.
  • Waistcoat (/ˈweɪskəʊt/): Áo ghi lê.
  • Skirt (/skɜːt/): Chân váy.
  • Miniskirt (/ˈmɪnɪskɜːt/): Váy ngắn.
  • Blouse (/blaʊz/): Áo blouse (thường dùng cho bác sĩ).
  • Jumper (/ˈʤʌmpə/): Áo len dài tay.
  • Dinner jacket (/ˈdɪnə/ /ˈʤækɪt/): Áo khoác dạ.
  • Overalls (/ˈəʊvərɔːlz/): Quần yếm.
  • Suit (/sjuːt/): Bộ vest hoặc trang phục đồng bộ.
  • Shorts (/ʃɔːts/): Quần short.
  • Jeans (/ʤiːnz/): Quần jean.

Ngoài ‘uniform’, một số trang phục còn có thể được sử dụng để chỉ đồng phục trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, thay vì gọi là ‘uniform’, người ta có thể sử dụng từ ‘suit’ để chỉ bộ đồng phục công sở hoặc lễ phục.

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-3

Tổng hợp các loai từ vẫn khác trong lĩnh vực đồng phục 

Một số thành ngữ tiếng anh phổ biến trong thời trang

  • To have a sense of style – Dùng để miêu tả một người có gu thẩm mỹ tốt, biết cách phối đồ thời thượng.
  • To have an eye for fashion – Thành ngữ tương tự, chỉ người có khiếu về thời trang và khả năng đánh giá phong cách tốt.
  • To be old-fashioned – Dùng để nói về người có gu thời trang cổ điển hoặc lạc hậu, không bắt kịp xu hướng.
  • To be dressed to kill – Nghĩa là ăn mặc thật nổi bật, thu hút ánh nhìn và gây ấn tượng mạnh.
  • Dress for the occasion – Chỉ việc lựa chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh, đúng nơi đúng chỗ.
  • To be well dressed – Dùng để khen một người có phong cách ăn mặc hợp thời, tinh tế và bắt mắt.
  • Dressed to the nines / Dressed to kill – Cả hai cụm từ này đều mang ý nghĩa mặc đẹp, sang trọng cho những dịp đặc biệt. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “dolled up” hoặc “gussied up” với ý nghĩa tương tự.

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-2

Các loại thành ngữ tiếng anh phổ biến trong ngành thời trang  

Những câu hỏi thường gặp về tiếng Anh liên quan đến đồng phục

  • Uniform – Đồng phục.
  • Mix and Match – Phối đồ.
  • Bow tie – Cái nơ.
  • Shirt – Cái áo.
  • Pants (/pænts/) – Cái quần.
  • Dress – Cái đầm.
  • Skirt – Váy ngắn.
  • Shorts – Quần sọt.
  • Ao dai – Áo dài.
  • Tracksuit – Bộ đồ thể thao.
  • Jacket – Áo khoác (có thể dùng “Windbreaker” cho áo gió, “Blazer” cho áo khoác vest, hoặc “Bomber” cho áo khoác phi công).
  • Jumper – Áo len.
  • Blouse – Áo cánh, áo choàng hoặc áo bờ-lu.
  • Luxurious – Sang trọng.
  • Bravado / Flex – Làm màu.
  • Set – Có nghĩa là bộ hoặc tập hợp.
  • Caro – Dùng để chỉ họa tiết hình vuông hoặc hình chữ nhật xếp gần nhau tạo thành các dải màu sắc khác nhau.
  • Ministry of Public Security – Bộ Công an

dong-phuc-cong-so-tieng-anh-la-gi-1

Các câu hỏi tiếng anh liên quan đến đồng phục 

Tổng kết

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “đồng phục công sở” trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp thêm nhiều từ vựng và thành ngữ thú vị liên quan đến thời trang và đồng phục, bao gồm cả áo thun đồng phục.

Chúng tôi còn rất nhiều bài viết hữu ích khác để chia sẻ kiến thức về ngành may mặc và đồng phục. Hãy theo dõi MyUniform để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất!

Nếu quý khách có nhu cầu đặt may đồng phục văn phòng, đồng phục công sở cao cấp, vui lòng liên hệ trực tiếp với MyUniform qua hotline 0905 297 052 để được tư vấn nhanh chóng và tận tình.

Xem thêm bài viết liên quan khác >>>> Mẫu Đồng Phục FTU Đại Học Ngoại Thương Đẹp Và Trang Nghiêm

Bình luận bài viết

Các bài viết liên quan